• Verb (used with object), -sconced, -sconcing.

    to settle securely or snugly
    I found her in the library, ensconced in an armchair.
    to cover or shelter; hide securely
    He ensconced himself in the closet in order to eavesdrop.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X