• Verb (used with object), -sured, -suring.

    to secure or guarantee
    This letter will ensure you a hearing.
    to make sure or certain
    measures to ensure the success of an undertaking.
    to make secure or safe, as from harm.
    insure ( defs. 1?3 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X