• Noun

    the fact or state of excelling; superiority; eminence
    his excellence in mathematics.
    an excellent quality or feature
    Use of herbs is one of the excellences of French cuisine.
    ( usually initial capital letter ) excellency ( def. 1 ) .

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X