• Adjective

    no longer in existence; that has ended or died out
    an extinct species of fish.
    no longer in use; obsolete
    an extinct custom.
    extinguished; quenched; not burning.
    having ceased eruption; no longer active
    an extinct volcano.

    Antonyms

    adjective
    alive , existing , extant , living

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X