• Noun

    Also called blood feud. a bitter, continuous hostility, esp. between two families, clans, etc., often lasting for many years or generations.
    a bitter quarrel or contention
    a feud between labor and management.

    Verb (used without object)

    to engage in a feud.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X