• Adjective

    disposed to forgive; indicating forgiveness
    a forgiving soul; a forgiving smile.
    tolerant
    The mountain is not forgiving of inexperienced climbers.

    Antonyms

    adjective
    implacable , unforgiving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X