• Noun

    lack of calm, peace, or ease; anxiety; uneasiness.

    Verb (used with object)

    to deprive of calmness, equanimity, or peace; disturb; make uneasy
    The news disquieted him.

    Adjective

    Archaic . uneasy; disquieted.

    Antonyms

    verb
    calm , ease , please , settle , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X