• Adjective

    (of trees) full of or covered with gnarls; bent; twisted.
    having a rugged, weather-beaten appearance
    a gnarled old sea captain.
    crabby; cantankerous.

    Antonyms

    adjective
    straight , unbent , uncurled , untwisted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X