• Adjective

    unyielding; unalterable
    inexorable truth; inexorable justice.
    not to be persuaded, moved, or affected by prayers or entreaties
    an inexorable creditor.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X