• Adjective

    not submitting to authority; disobedient
    an insubordinate soldier.
    not lower.

    Noun

    a person who is insubordinate.

    Antonyms

    adjective
    behaved , compliant , obedient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X