• Adjective

    not subjected to discipline; "undisciplined talent"
    not subjected to correction or discipline; "let her children grow up uncorrected"[syn: uncorrected ]
    lacking in discipline or control; "undisciplined behavior"; "ungoverned youth"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X