• Adjective, -tier, -tiest.

    disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children)
    Weren't we naughty not to eat our spinach?
    improper, tasteless, indecorous, or indecent
    a naughty word.
    Obsolete . wicked; evil.

    Antonyms

    adjective
    behaved , controlled , good , obedient , clean , moral , pure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X