• Adjective

    deserving praise; praiseworthy; commendable
    Reorganizing the files was a laudable idea.
    Medicine/Medical Obsolete . healthy; wholesome; not noxious.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X