• Adjective

    held in good repute; honorable; respectable; estimable
    a reputable organization.
    considered to be good or acceptable usage; standard
    reputable speech.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X