• Adjective

    chief; principal; most important; foremost
    a leading toy manufacturer.
    coming in advance of others; first
    We rode in the leading car.
    directing, guiding.

    Noun

    the act of a person or thing that leads.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X