• Verb (used with object), -tated, -tating.

    to make necessary or unavoidable
    The breakdown of the car necessitated a change in our plans.
    to compel, oblige, or force
    The new wage demand will necessitate a price increase.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X