• Adjective, -bler, -blest.

    quick and light in movement; moving with ease; agile; active; rapid
    nimble feet.
    quick to understand, think, devise, etc.
    a nimble mind.
    cleverly contrived
    a story with a nimble plot.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X