• Verb (used with object), -paced, -pacing.

    to surpass or exceed, as in speed, development, or performance
    a company that has consistently outpaced the competition in sales.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X