• Verb (used with object), -ran, -run, -running.

    to run faster or farther than.
    to escape by or as if by running
    They managed to outrun the police.
    to exceed; excel; surpass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X