• Verb (used with object)

    to go beyond in amount, extent, or degree; be greater than; exceed.
    to go beyond in excellence or achievement; be superior to; excel
    He surpassed his brother in sports.
    to be beyond the range or capacity of; transcend
    misery that surpasses description.

    Antonyms

    verb
    fail , fall behind , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X