• Verb (used with object), -stripped, -stripping.

    to outdo; surpass; excel.
    to outdo or pass in running or swift travel
    A car can outstrip the local train.
    to get ahead of or leave behind in a race or in any course of competition.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X