• Verb (used with object)

    to stretch forth; extend
    to outstretch one's hand in welcome.
    to stretch out; expand
    The rising population has outstretched the city.
    to stretch beyond
    His behavior outstretches my patience.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X