• Verb (used with object), -cuted, -cuting.

    to pursue with harassing or oppressive treatment, esp. because of religion, race, or beliefs; harass persistently.
    to annoy or trouble persistently.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X