• Verb (used with object), -jured, -juring.

    to do or cause harm of any kind to; damage; hurt; impair
    to injure one's hand.
    to do wrong or injustice to.
    to wound or offend
    to injure a friend's feelings.

    Antonyms

    verb
    aid , assist , cure , fix , heal , help , mend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X