• Noun

    a picture produced by photography.

    Verb (used with object)

    to take a photograph of.

    Verb (used without object)

    to practice photography.
    to be photographed or be suitable for being photographed in some specified way
    The children photograph well.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X