• Verb (used with object), -poned, -poning.

    to put off to a later time; defer
    He has postponed his departure until tomorrow.
    to place after in order of importance or estimation; subordinate
    to postpone private ambitions to the public welfare.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X