• Verb (used with object), shelved, shelving.

    to place (something) on a shelf or shelves.
    to put off or aside from consideration
    to shelve the question.
    to remove from active use or service; dismiss.
    to furnish with shelves.

    Antonyms

    verb
    carry out , do , go ahead

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X