• Noun

    act or fact of preceding.
    the right to precede in order, rank, or importance; priority.
    the fact of preceding in time; antedating.
    the right to precede others in ceremonies or social formalities.
    the order to be observed in ceremonies by persons of different ranks, as by diplomatic protocol.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X