• Adjective

    urgent; demanding immediate attention
    a pressing need.

    Noun

    any phonograph record produced in a record-molding press from a master or a stamper.
    a number of such records produced at one time
    The fifth pressing of his hit song has sold out.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X