• Verb (used with object)

    to mark or divide (something written) with punctuation marks in order to make the meaning clear.
    to interrupt at intervals
    Cheers punctuated the mayor's speech.
    to give emphasis or force to; emphasize; underline.

    Verb (used without object)

    to insert or use marks of punctuation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X