• Verb (used with object)

    to deride; make fun of; tease.

    Noun

    raspberry ( def. 4 ) .

    Synonyms

    noun
    boo , catcall , hoot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X