• Adverb

    promptly; quickly; easily
    The information is readily available.
    in a ready manner; willingly
    He readily agreed to help us.

    Antonyms

    adverb
    unwillingly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X