• Noun Slang .

    an utter defeat
    a shellacking their team will remember.
    a sound thrashing
    His father gave him a shellacking for stealing the book.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X