• Noun

    skeptical attitude or temper; doubt.
    doubt or unbelief with regard to a religion, esp. Christianity.
    ( initial capital letter ) the doctrines or opinions of philosophical Skeptics; universal doubt.

    Antonyms

    noun
    credulity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X