• Adjective

    very lean or thin; emaciated
    a skinny little kitten.
    of or like skin.
    unusually low or reduced; meager; minimal
    skinny profits.
    (of an object) narrow or slender
    a skinny bed.

    Noun

    Slang .
    accurate information; data; facts.
    news, esp. if confidential; gossip
    Here's the skinny on the latest Hollywood scandal.

    Antonyms

    adjective
    chubby , fat , heavy , large , overweight , plump , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X