• Adjective

    soiled or likely to soil with dirt or grime; "dirty unswept sidewalks"; "a child in dirty overalls"; "dirty slums"; "piles of dirty dishes"; "put his dirty feet on the clean sheet"; "wore an unclean shirt"; "mining is a dirty job"; "Cinderella did the dirty work while her sisters preened themselves"[syn: dirty ][ant: clean ]

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X