• Adjective, -er, -est.

    not clean; dirty.
    morally impure; evil; vile
    unclean thoughts.
    Chiefly Biblical . having a physical or moral blemish so as to make impure according to the laws, esp. the dietary or ceremonial laws
    an unclean animal; unclean persons.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X