• Verb (used with object), verb (used without object)

    to splash and scatter upon impact
    The paint splattered when I dropped the bucket.

    Noun

    an act or instance of splattering.
    the quantity splattered
    to wipe up a splatter of ketchup on the rug.

    Adjective

    characterized by gory imagery
    splatter films.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X