• Adj.

    Lacking blemishes or faults
    an unblemished peach; an unblemished political record.

    Adjective

    free from physical or moral spots or stains; "an unblemished record"; "an unblemished complexion"[ant: blemished ]

    Antonyms

    adjective
    blemished , flawed , imperfect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X