• Adjective

    not broken; whole; intact.
    uninterrupted; continuous.
    not tamed, as a horse.
    undisturbed; unimpaired.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X