• Adjective

    working or done out of public sight; secret
    an undercover investigation.
    engaged in spying or securing confidential information
    an undercover agent.

    Antonyms

    adjective
    known , open , public

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X