• Adjective

    concealed; obscure; covert
    hidden meaning; hidden hostility.

    Verb

    pp. of hide 1 .

    Antonyms

    adjective
    bare , exhibited , exposed , open , out , seen , showing , uncovered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X