• Adjective

    not erring; not going astray or missing the mark
    The captain set an unerring course for home.
    undeviatingly accurate throughout; not containing any error or flaw
    She gave an unerring recital of the day's events.
    invariably precise or correct
    unerring taste.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X