• Adjective, -lier, -liest.

    not accepting God or a particular religious doctrine; irreligious; atheistic
    an ungodly era.
    sinful; wicked; impious; not conforming to religious tenets or canons
    an ungodly life.
    outrageous; shocking; dreadful; insufferable
    an ungodly roar; an ungodly hour to drop in.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X