• Noun

    an upward swing or swinging movement, as of a pendulum.
    a marked increase or improvement
    an upswing in stock prices.

    Verb (used without object)

    to make or undergo an upswing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X