• Verb (used without object)

    to surge up; increase; rise
    Water upsurged. Crime upsurged.

    Noun

    the act of surging up; a large or rapid increase
    an upsurge in sales.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X