• Noun

    any of the instruments or vessels commonly used in a kitchen, dairy, etc.
    eating utensils; baking utensils.
    any instrument, vessel, or tool serving a useful purpose
    smoking utensils; fishing utensils; farming utensils.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X