• Noun

    something contrived; a device, esp. a mechanical one.
    the act or manner of contriving; the faculty or power of contriving.
    a plan or scheme; expedient.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X