• (đổi hướng từ 5)
    /faiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Năm
    to be five
    lên năm (tuổi)

    Danh từ

    Số năm
    Bộ năm
    Con năm (quân bài, con súc sắc)
    Đồng năm bảng Anh
    ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
    Đội bóng rổ ( 5 người)
    ( số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    năm (5)

    Kỹ thuật chung

    năm
    năm (5)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X