-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ